TẬN DỤNG MÔ PHỎNG ĐỂ NÂNG CAO SẢN XUẤT TRONG NGÀNH DƯỢC PHẨM

Miebach Consulting nâng cao hiệu quả và chất lượng sản xuất bằng cách sử dụng Tecnomatix Plant Simulation – 7 case study điển hình

Miebach Consulting là một công ty tên tuổi được công nhận trên toàn cầu trong lĩnh vực chuỗi cung ứng. Được thành lập vào năm 1973, kiến ​​thức toàn diện của Miebach về dược phẩm, thiết bị y tế và khoa học đời sống, cùng với các dịch vụ chính của họ là Supply Chain Transformation, Engineering and Implementation và Operational Excellence đã khiến họ trở thành người dẫn đầu trong việc nâng cao hiệu quả và chất lượng trong toàn bộ chuỗi cung ứng.

Trong lĩnh vực Dược phẩm, Miebach đã chứng minh khả năng chuyển đổi của họ. Trên thực tế, 20 trong số 26 công ty Dược hàng đầu trên toàn thế giới là khách hàng của Miebach. Trong các lĩnh vực R&D, sản xuất sản phẩm, bán sỉ và bán lẻ, thị trường này có những điều kiện đặc biệt làm tăng thêm sự phức tạp cho chuỗi cung ứng. Trong khu vực sản xuất, phòng ốc sạch sẽ, giới hạn thời gian chờ, theo dõi lô hàng và kiểm tra chất lượng là một số điều kiện duy nhất. Đi sâu hơn nữa vào chuỗi giá trị, việc vận chuyển các chất độc hại, khả năng truy xuất nguồn gốc của từng sản phẩm và các hạn chế về đơn thuốc càng làm tăng thêm sự phức tạp.

Miebach đã chọn Plant Simulation trong danh mục phần mềm sản xuất kỹ thuật số Tecnomatix® của Siemens làm công cụ tiêu chuẩn để làm việc với khách hàng trong lĩnh vực này. Họ coi tính linh hoạt, hướng đối tượng, nội dung thư viện và xử lý dữ liệu của Plant Simulation là những lợi thế chính so với các giải pháp thay thế khác.

Case study 1: Hậu cần sản xuất của một nhà sản xuất dược phẩm

Miebach đã tạo ra một mô hình mô phỏng cho việc lưu trữ trung gian nguyên liệu thô, bao bì và thành phẩm. Mô hình này cũng bao gồm việc mô phỏng quá trình vận chuyển để cung cấp và tiêu hủy sản xuất với hệ thống truyền tải điều khiển tự động. Mô phỏng này đã kết hợp tất cả các thành phần lại với nhau để chứng minh hiệu quả tiềm năng cho nhà sản xuất.

Case study 2: Hậu cần sản xuất của một nhà sản xuất Blister Packaging Pill

Miebach đã lập mô hình quá trình lưu trữ, lắp ráp và sản xuất với lịch trình sản xuất. Mô hình bao gồm nguồn cung cấp sản xuất và xe nâng để xác định cả số lượng xe cần thiết và khả năng sử dụng của mỗi chiếc xe. Mô hình có các quy trình hoạt họa và được giao cho khách hàng với giao diện người dùng để tối ưu hóa số lượng xe tải và việc sử dụng chúng. Trong giai đoạn thứ hai, Miebach đã lập mô hình vận chuyển giữa một số tòa nhà sản xuất và nhà kho trung tâm.

Case study 3: Hậu cần sản xuất của một nhà sản xuất các xét nghiệm kháng thể coronavirus

Mô phỏng này đã mô phỏng quá trình sản xuất và cung ứng sản xuất của một nhà sản xuất đối với chất lỏng của thử nghiệm kháng thể Coronavirus. Mô hình này cũng bao gồm các quy trình inbound and outbound, lưu trữ và vận chuyển intralogistics với các thiết bị truyền tải điều khiển tự động và xe nâng. Hạn chế duy nhất trong trường hợp này là một lô sản xuất phải hoàn thành trước khi bắt đầu kiểm tra chất lượng, sau đó toàn bộ lô có thể được xuất xưởng.

Case study 4: Hậu cần sản xuất của một nhà sản xuất thuốc dựa vào huyết tương

Dự án này đã mô phỏng các quy trình intralogistic của một nhà sản xuất thuốc dựa vào huyết tương. Mô hình quy trình sản xuất với lịch trình sản xuất được sử dụng để xác định quy trình chọn nguyên liệu thô và đóng gói. Bao bì có nhiều customer-oriented variation bao gồm kích thước, ngôn ngữ, yêu cầu đóng gói theo quốc gia cụ thể, tất cả đều được phân phối trên toàn thế giới cho các nhà bán sỉ và trung tâm phân phối của chính khách hàng. Việc mô hình hóa kho chứa với các kho nguyên liệu thô, bao bì, các sản phẩm trung gian và cuối cùng là cho phép nhà sản xuất xác định giới hạn dung lượng lưu trữ của chúng.

Case study 5: Dây chuyền sản xuất của một nhà sản xuất thuốc điều trị ung thư

Dự án sáng tạo này là kế hoạch đầu tiên của một dây chuyền sản xuất để sản xuất các loại thuốc này trên quy mô lớn, chuyển từ môi trường phòng thí nghiệm sang sản xuất hàng loạt. Mô hình bao gồm mẫu bệnh nhân thông qua phân tích và tạo ra thuốc trong sản xuất với sự kiểm soát chất lượng liên tục. Mục tiêu chính là giảm thiểu tổng thời gian xử lý và tăng thông lượng, đồng thời giải quyết các hạn chế về thời gian chờ đợi. Quá trình này còn phức tạp hơn do có sự thay đổi lớn trong thời gian xử lý và sự cố máy móc định kỳ.

Case study 6: Quy trình chọn hàng của một nhà sản xuất dược phẩm

Dự án này đã mô phỏng quy trình chọn hàng tự động để vận chuyển đến các nhà bán sỉ và hiệu thuốc trong giai đoạn lập kế hoạch ý tưởng và giai đoạn hiện thực hóa. Mô hình bao gồm kho lưu trữ (giai đoạn lập kế hoạch ý tưởng như một tải trọng nhỏ, hiện thực hóa như một tàu con thoi đa cấp) với inbound supply và picking supply. Mô hình được ngoại suy bằng cách sử dụng dữ liệu thực để xác định thông lượng tối đa và tìm các điểm nghẽn trong hệ thống.

Case study 7: Kho mới của hiệu thuốc trực tuyến

Mô phỏng nhà kho mới này bao gồm việc nhập hàng từ các nhà bán sỉ, lưu trữ trong các hệ thống lưu trữ khác nhau, quy trình chọn đơn đặt hàng customer-oriented orders, đóng gói và vận chuyển đến khách hàng cuối cùng. Mô phỏng đã hỗ trợ giai đoạn lập kế hoạch ý tưởng và sự thích ứng của mô hình với giai đoạn hiện thực hóa của nhà cung cấp. Mục tiêu chính là để nắm bắt thông lượng và thời gian thông lượng của các đơn đặt hàng tùy chỉnh, kiểm tra hệ thống dòng nguyên liệu vào ngày cao điểm (peak day).

Nguồn: Siemens

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *