1.Hình thức cấp phát license linh hoạt theo nhu cầu đa dạng của NX Value Based (Token) Licensing

Tổng quan: Token (hay còn gọi Value Based) Licensing là một hình thức cấp phát license floating dạng điểm (token) để sử dụng các chức năng add-on của NX, hình thức cấp phát này giúp khách hàng linh hoạt sử dụng nhiều chức năng mở rộng của NX tương ứng với số điểm quy đổi từ tổng điểm đã mua.

Cách hoạt động: Token license sẽ chỉ cấp phát theo dạng license thuê bao (1/2/3 năm) và chỉ sử dụng để quy đổi cho các add-on mô đun của NX để gắn vào các base license (dạng vĩnh viễn hoặc thuê) của NX (ví dụ: NX Mach 1 Design, NX Mach 2 Design …). Với khách lần đầu mua token thì Siemens yêu cầu mua tối thiểu 100 tokens trở lên

Lợi ích: khách hàng linh hoạt sử dụng nhiều chức năng khác nhau theo nhu cầu sử dụng khác nhau mà không cần phải mua license add-on nhất định, license thuê cho phép khách hàng dễ dàng tăng giảm token hàng năm tùy theo ngân sách và nhu cầu sử dụng.

Ví dụ:

1 khách hàng có 5 license NX Mach 1 Design dạng floating license cấp phép vĩnh viễn và có 100 tokens licensing thuê 1 năm. Lúc này sẽ có 5 users được phép mở và sử dụng 5 license NX Mach 1 Design cùng lúc 9h, đến 9h30 thì user 1 cần dùng thêm add-on NX Human modeling để thiết kế mô phỏng con người trên NX (NX Human Modeling add-on trị giá 26 tokens -> còn lại 74 tokens chưa sử dụng).

Đến 9h45 thì có thêm user 2 cần dùng NX Realize Shape để thiết kế surface trên NX (NX Realize Shape trị giá 35 tokens cộng với 26 tokens trước đó mà user 1 đã quy đổi sang NX Human modeling -> còn lại 39 tokens chưa sử dụng). Đến 10h15 thì user 1 không cần dùng NX Human modeling nữa nên tắt add-on này (26 tokens được trả về nên lúc này còn 65 tokens chưa sử dụng). Đến 10h30 thì user 4 cần dùng NX Routing base để định tuyến đường ống trong thiết kế Piping (NX Routing base trị giá 25 tokens -> còn lại 40 tokens chưa sử dụng)

2.Các mã sản phẩm token licensing:

Product ID Product Name Note
NX35050 NX Design Value Based Licensing 50 pack Tương ứng 50 tokens và chỉ dành cho NX CAD (for Design)
NX35100 NX Design Value Based Licensing 100 pack Tương ứng 100 tokens và chỉ dành cho NX CAD (for Design)

Danh sách các NX Design add-on tương ứng điểm token:

Solution Product ID Product Name Tokens
Electro-Mechanical NX30124 NX MCD Player 9
Electro-Mechanical NX30139 NX Flexible Printed Circuit Design 39
Electro-Mechanical NX30148 NX Routing HVAC 41
Electro-Mechanical NX30149 NX Routing P&ID 13
Electro-Mechanical NX30153 NX Routing Cabling 61
Electro-Mechanical NX30154 NX Routing Base 25
Electro-Mechanical NX30158 NX Routing Piping and Tubing 73
Electro-Mechanical NX30240 NX Cable Router 8
Electro-Mechanical NX30160 NX Routing Harness 73
Electro-Mechanical NX30535 Mechatronics Concept Designer for NX 85
Industrial & Styling NX30174 NX Realize Shape 35
Industrial & Styling NX30175 NX Draw Shape 17
Industrial & Styling NX30233 NX Appearance Management 8
Industrial & Styling NX30234 NX Appearance Management Managed 24
Industrial & Styling NX30235 NX Render 9
Industrial & Styling NX30236 NX Extended Reality 7
Mechanical Design NX30111 NX Advanced Sheet Metal 22
Mechanical Design NX30112 NX Fabric Flattener 9
Mechanical Design NX30113 NX Human Modeling 26
Mechanical Design NX30114 NX Human Modeling Posture Prediction 39
Mechanical Design NX30120 NX Viewer 5
Mechanical Design NX30129 NX DMU and Markup 6
Mechanical Design NX30131 DMU & Markup Add-on for NX Viewer 6
Mechanical Design NX30122 NX Weld Assistant 18
Mechanical Design NX30127 NX WAVE Control 85
Mechanical Design NX30128 NX Assembly Path Planning 52
Mechanical Design NX Advanced Assemblies 26
Mechanical Design NX30140 HD3D Visual Reporting 17
Mechanical Design NX30144 NX Ship Structure Basic Design 57
Mechanical Design NX30145 NX Ship Structure Detail Design 73
Mechanical Design NX30150 NX Rules Based Structure Welding 13
Mechanical Design NX30151 NX Ship Drafting 9
Mechanical Design NX30162 NX PMI Effectivity 18
Mechanical Design NX30171 NX Aerospace Design Add-On 60
Mechanical Design NX30173 Drawing Automation for NX (v10 and +) 9
Mechanical Design NX30178 NX Animation Designer 24
Mechanical Design NX30183 Physical Parameter Management Author 10
Mechanical Design NX30184 Physical Architecture Diagram Viewer 2
Mechanical Design NX30185 Physical Architecture Diagram Author 10
Mechanical Design NX30187 Physical Parameter Management Viewer 2
Mechanical Design NX30191 NX Structure Designer 23
Mechanical Design NX30192 NX Join 32
Mechanical Design NX30301 NX Ship General Arrangement Design 81
Mechanical Design NX30624 NX Greater China Toolkit 5
Mechanical Design NX32000 NX Penetration Management 21
Mechanical Design NX33000 NX Platform Design 41
Mechanical Design NX PMI 18
Mechanical Design NX30163 NX Model Based Definition 33
Mechanical Design NX30164 NX Coatings 4
Mechanical Design NX30141 NX Multi-User Design Notification 4
Mechanical Design NX30801 NX Algorithmic Modeling 25
Mechanical Design NX30802 NX Implicit Modeling 25
Mechanical Design NX30710 NX Advanced Convergent Modeling 25
Mechanical Design NX30711 NX Design for Additive Manufacturing 49
Mechanical Design NX30707 NX Topology Optimizer 49
Mechanical Design NX30706 NX Design Space Explorer 49
Package NX30109 NX General Packaging 102
Tooling & Fixture NX30123 NX Electrode Design 12
Tooling & Fixture NX30146 NX Ship Structure Manufacturing Prep 37
Tooling & Fixture NX30200 NX Mold Wizard 63
Tooling & Fixture NX30202 NX Die Structure Design 86
Tooling & Fixture NX30203 NX Die Engineering 52
Tooling & Fixture NX30205 NX Progressive Die Wizard 51
Tooling & Fixture NX30620 NX One-Step Formability Analysis 12
Tooling & Fixture NX30688 NX Molded Part Validation 12
Tooling & Fixture NX30250 NX Conformal Cooling Channel Design 17
Tooling & Fixture NX30232 NX Staged Models 29
Translators, Open Tools NX Check Mate 9
Translators, Open Tools NX30110 NX VDA Checker 9
Translators, Open Tools NX30474 NX Product Template Studio Consumer 7
Translators, Open Tools NX30538 NX ACIS Translator 28
Translators, Open Tools NX30601 NX CATIA V4 interface (translator) 22
Translators, Open Tools NX30603 NX Pro/E interface (translator) 13
Translators, Open Tools NX30604 NX CATIA V5 Interface (Translator) 44
Translators, Open Tools NX30619 NX STEP AP242 49
Translators, Open Tools NX30621 NX STEP ADD-ON AP242 49

>>> Tham khảo file brochure “Siemens SW NX add on modules Fact Sheet.pdf để biết thêm về các NX design add-ons và chức năng

>>> Tham khảo bài viết cách chọn các sản phẩm NX CAD để biết các base license có thể sử dụng kết hợp với NX Value Based (Token) Licensing

>>> Xem thêm video “Siemens PLM – Value Based Licensing Video-Infographic.mp4” để hình dung rõ hơn cách hoạt động của NX Value Based (Token) licensing

Nguồn: SDE TECH

답글 남기기

이메일 주소는 공개되지 않습니다. 필수 필드는 *로 표시됩니다